Có 2 kết quả:
心裡有鬼 xīn li yǒu guǐ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄍㄨㄟˇ • 心里有鬼 xīn li yǒu guǐ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have secret motives
(2) to have a guilty conscience
(2) to have a guilty conscience
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have secret motives
(2) to have a guilty conscience
(2) to have a guilty conscience
Bình luận 0